Có 2 kết quả:

国民 guó mín ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ國民 guó mín ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

người dân, nhân dân

Từ điển Trung-Anh

(1) nationals
(2) citizens
(3) people of a nation

Từ điển phổ thông

người dân, nhân dân

Từ điển Trung-Anh

(1) nationals
(2) citizens
(3) people of a nation